中文 Trung Quốc
教壞
教坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuyên bậy
để tham nhũng (sb)
教壞 教坏 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 huai4]
Giải thích tiếng Anh
to misguide
to corrupt (sb)
教士 教士
教子 教子
教學 教学
教學樓 教学楼
教學機構 教学机构
教學法 教学法