中文 Trung Quốc
  • 教壞 繁體中文 tranditional chinese教壞
  • 教坏 简体中文 tranditional chinese教坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khuyên bậy
  • để tham nhũng (sb)
教壞 教坏 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 huai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to misguide
  • to corrupt (sb)