中文 Trung Quốc
教堂墓地
教堂墓地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
churchyard
教堂墓地 教堂墓地 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 tang2 mu4 di4]
Giải thích tiếng Anh
churchyard
教壞 教坏
教士 教士
教子 教子
教學大綱 教学大纲
教學樓 教学楼
教學機構 教学机构