中文 Trung Quốc
  • 放縱 繁體中文 tranditional chinese放縱
  • 放纵 简体中文 tranditional chinese放纵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thưởng thức
  • để nuông chiều
  • để không thấy tại
  • permissive
  • thư giãn
  • tự
  • tự do
  • vô kỷ luật
  • uncultured
  • trở
放縱 放纵 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 zong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to indulge
  • to pamper
  • to connive at
  • permissive
  • indulgent
  • self-indulgent
  • unrestrained
  • undisciplined
  • uncultured
  • boorish