中文 Trung Quốc
放羊娃
放羊娃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn
cậu bé chăn chiên
放羊娃 放羊娃 phát âm tiếng Việt:
[fang4 yang2 wa2]
Giải thích tiếng Anh
shepherd
shepherd boy
放聲 放声
放聲大哭 放声大哭
放肆 放肆
放著明白裝糊塗 放着明白装糊涂
放蕩 放荡
放蕩不羈 放荡不羁