中文 Trung Quốc
放膽
放胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động táo bạo
放膽 放胆 phát âm tiếng Việt:
[fang4 dan3]
Giải thích tiếng Anh
to act boldly
放著明白裝糊塗 放着明白装糊涂
放蕩 放荡
放蕩不羈 放荡不羁
放行 放行
放話 放话
放誕 放诞