中文 Trung Quốc
  • 放聲大哭 繁體中文 tranditional chinese放聲大哭
  • 放声大哭 简体中文 tranditional chinese放声大哭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để burst vào nước mắt
  • để sob lớn tiếng
  • để bawl
放聲大哭 放声大哭 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 sheng1 da4 ku1]

Giải thích tiếng Anh
  • to burst into tears
  • to sob loudly
  • to bawl