中文 Trung Quốc
放爆竹
放爆竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt ra pháo
放爆竹 放爆竹 phát âm tiếng Việt:
[fang4 bao4 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
to set off firecrackers
放牛班 放牛班
放牧 放牧
放眼 放眼
放空炮 放空炮
放緩 放缓
放縱 放纵