中文 Trung Quốc
放牧
放牧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn cỏ (chăn nuôi)
để đàn gia súc (chăn nuôi)
放牧 放牧 phát âm tiếng Việt:
[fang4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to graze (livestock)
to herd (livestock)
放眼 放眼
放眼望去 放眼望去
放空炮 放空炮
放縱 放纵
放置 放置
放羊 放羊