中文 Trung Quốc
放緩
放缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm chậm
để làm chậm (tốc độ)
放緩 放缓 phát âm tiếng Việt:
[fang4 huan3]
Giải thích tiếng Anh
to slow
to slow down (the pace of)
放縱 放纵
放置 放置
放羊 放羊
放聲 放声
放聲大哭 放声大哭
放肆 放肆