中文 Trung Quốc
  • 掉球 繁體中文 tranditional chinese掉球
  • 掉球 简体中文 tranditional chinese掉球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thả shot (trong bóng chuyền, bóng vv)
掉球 掉球 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • drop shot (in volleyball, tennis etc)