中文 Trung Quốc
掉過
掉过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoán đổi vị trí
掉過 掉过 phát âm tiếng Việt:
[diao4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to swap places
掉過兒 掉过儿
掉鏈子 掉链子
掉隊 掉队
掉頭就走 掉头就走
掉點兒 掉点儿
掊 掊