中文 Trung Quốc
  • 掉過 繁體中文 tranditional chinese掉過
  • 掉过 简体中文 tranditional chinese掉过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoán đổi vị trí
掉過 掉过 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to swap places