中文 Trung Quốc
掉轉
掉转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay lại
掉轉 掉转 phát âm tiếng Việt:
[diao4 zhuan3]
Giải thích tiếng Anh
to turn around
掉過 掉过
掉過兒 掉过儿
掉鏈子 掉链子
掉頭 掉头
掉頭就走 掉头就走
掉點兒 掉点儿