中文 Trung Quốc
  • 掉膘 繁體中文 tranditional chinese掉膘
  • 掉膘 简体中文 tranditional chinese掉膘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giảm cân (của gia súc)
掉膘 掉膘 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose weight (of cattle)