中文 Trung Quốc
掉膘
掉膘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm cân (của gia súc)
掉膘 掉膘 phát âm tiếng Việt:
[diao4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
to lose weight (of cattle)
掉色 掉色
掉落 掉落
掉轉 掉转
掉過兒 掉过儿
掉鏈子 掉链子
掉隊 掉队