中文 Trung Quốc
授
授
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dạy
hướng dẫn
giải thưởng
Để đưa cho
授 授 phát âm tiếng Việt:
[shou4]
Giải thích tiếng Anh
to teach
to instruct
to award
to give
授之以魚不如授之以漁 授之以鱼不如授之以渔
授乳 授乳
授予 授予
授人以魚不如授人以漁 授人以鱼不如授人以渔
授任 授任
授信 授信