中文 Trung Quốc
授乳
授乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho con bú
cho con bú
授乳 授乳 phát âm tiếng Việt:
[shou4 ru3]
Giải thích tiếng Anh
lactation
breast-feeding
授予 授予
授人以柄 授人以柄
授人以魚不如授人以漁 授人以鱼不如授人以渔
授信 授信
授勛 授勋
授受 授受