中文 Trung Quốc
掃雷
扫雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu quét mìn (trò chơi máy tính)
掃雷 扫雷 phát âm tiếng Việt:
[sao3 lei2]
Giải thích tiếng Anh
minesweeper (computer game)
掃雷艇 扫雷艇
掃雷艦 扫雷舰
掃黃 扫黄
掃黃運動 扫黄运动
掄 抡
掄 抡