中文 Trung Quốc
掃黃運動
扫黄运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến dịch chống lại nội dung khiêu dâm
掃黃運動 扫黄运动 phát âm tiếng Việt:
[sao3 huang2 yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
campaign against pornography
掄 抡
掄 抡
掄元 抡元
掇刀 掇刀
掇刀區 掇刀区
掇臀捧屁 掇臀捧屁