中文 Trung Quốc
  • 掄 繁體中文 tranditional chinese
  • 抡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để swing (của một cánh tay, một đối tượng nặng)
  • sóng (một thanh kiếm, nắm tay của một)
  • để quăng ra (tiền)
掄 抡 phát âm tiếng Việt:
  • [lun1]

Giải thích tiếng Anh
  • to swing (one's arms, a heavy object)
  • to wave (a sword, one's fists)
  • to fling (money)