中文 Trung Quốc- 掄
- 抡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để swing (của một cánh tay, một đối tượng nặng)
- sóng (một thanh kiếm, nắm tay của một)
- để quăng ra (tiền)
掄 抡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to swing (one's arms, a heavy object)
- to wave (a sword, one's fists)
- to fling (money)