中文 Trung Quốc
  • 掄 繁體中文 tranditional chinese
  • 抡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để swing (của một cánh tay, một đối tượng nặng)
  • sóng (một thanh kiếm, nắm tay của một)
  • để quăng ra (tiền)
  • để chọn
掄 抡 phát âm tiếng Việt:
  • [lun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to select