中文 Trung Quốc
掄
抡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để swing (của một cánh tay, một đối tượng nặng)
sóng (một thanh kiếm, nắm tay của một)
để quăng ra (tiền)
để chọn
掄 抡 phát âm tiếng Việt:
[lun2]
Giải thích tiếng Anh
to select
掄元 抡元
掇 掇
掇刀 掇刀
掇臀捧屁 掇臀捧屁
授 授
授之以魚不如授之以漁 授之以鱼不如授之以渔