中文 Trung Quốc
掃帚
扫帚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chổi
掃帚 扫帚 phát âm tiếng Việt:
[sao4 zhou5]
Giải thích tiếng Anh
broom
掃帚星 扫帚星
掃把 扫把
掃把星 扫把星
掃描儀 扫描仪
掃描器 扫描器
掃盲 扫盲