中文 Trung Quốc
掃尾
扫尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành giai đoạn cuối của công việc
để vòng tắt
掃尾 扫尾 phát âm tiếng Việt:
[sao3 wei3]
Giải thích tiếng Anh
to complete the last stage of work
to round off
掃帚 扫帚
掃帚星 扫帚星
掃把 扫把
掃描 扫描
掃描儀 扫描仪
掃描器 扫描器