中文 Trung Quốc
掃射
扫射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rake với tiếng súng máy
để oanh tạc
để machine-gun xuống
掃射 扫射 phát âm tiếng Việt:
[sao3 she4]
Giải thích tiếng Anh
to rake with machine gunfire
to strafe
to machine-gun down
掃尾 扫尾
掃帚 扫帚
掃帚星 扫帚星
掃把星 扫把星
掃描 扫描
掃描儀 扫描仪