中文 Trung Quốc
掃
扫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét
chổi
掃 扫 phát âm tiếng Việt:
[sao4]
Giải thích tiếng Anh
broom
掃地 扫地
掃墓 扫墓
掃射 扫射
掃帚 扫帚
掃帚星 扫帚星
掃把 扫把