中文 Trung Quốc
掃地
扫地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét sàn
để đạt đến đáy đá
để ở mức thấp
掃地 扫地 phát âm tiếng Việt:
[sao3 di4]
Giải thích tiếng Anh
to sweep the floor
to reach rock bottom
to be at an all-time low
掃墓 扫墓
掃射 扫射
掃尾 扫尾
掃帚星 扫帚星
掃把 扫把
掃把星 扫把星