中文 Trung Quốc
捷語
捷语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Séc
捷語 捷语 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Czech language
捷豹 捷豹
捷足先登 捷足先登
捷運 捷运
捷達航空貨運 捷达航空货运
捺 捺
捻 捻