中文 Trung Quốc
捷豹
捷豹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Báo đốm Mỹ (thương hiệu xe hơi)
捷豹 捷豹 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
Jaguar (car brand)
捷足先登 捷足先登
捷運 捷运
捷達 捷达
捺 捺
捻 捻
捻軍 捻军