中文 Trung Quốc
捷運
捷运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung chuyển nhanh
tàu điện ngầm
捷運 捷运 phát âm tiếng Việt:
[jie2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
rapid transit
subway
捷達 捷达
捷達航空貨運 捷达航空货运
捺 捺
捻軍 捻军
捼 捼
捽 捽