中文 Trung Quốc
捻
捻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoay vòng (trong các ngón tay)
捻 捻 phát âm tiếng Việt:
[nian3]
Giải thích tiếng Anh
to twirl (in the fingers)
捻軍 捻军
捼 捼
捽 捽
掀動 掀动
掀天揭地 掀天揭地
掀掉 掀掉