中文 Trung Quốc
捭
捭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan ra
để mở
捭 捭 phát âm tiếng Việt:
[bai3]
Giải thích tiếng Anh
to spread out
to open
捭 捭
据 据
据 据
捱延 挨延
捲 卷
捲入 卷入