中文 Trung Quốc
捲
卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn (lên)
để quét
để thực hiện
cuộn
捲 卷 phát âm tiếng Việt:
[juan3]
Giải thích tiếng Anh
to roll (up)
to sweep up
to carry on
roll
捲入 卷入
捲層雲 卷层云
捲帘門 卷帘门
捲心菜 卷心菜
捲揚 卷扬
捲揚機 卷扬机