中文 Trung Quốc
捱延
挨延
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trì hoãn
để căng ra
để chơi cho thời gian
捱延 挨延 phát âm tiếng Việt:
[ai2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to delay
to stretch out
to play for time
捲 卷
捲入 卷入
捲層雲 卷层云
捲帶 卷带
捲心菜 卷心菜
捲揚 卷扬