中文 Trung Quốc
  • 据 繁體中文 tranditional chinese
  • 据 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 拮据 [jie2 ju1]
据 据 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 拮据[jie2 ju1]