中文 Trung Quốc
擔驚受怕
担惊受怕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy sợ hãi
phải lo
擔驚受怕 担惊受怕 phát âm tiếng Việt:
[dan1 jing1 shou4 pa4]
Giải thích tiếng Anh
to feel apprehensive
to be alarmed
擕 携
擖 擖
擗 擗
擘劃 擘划
擘畫 擘画
擘開 擘开