中文 Trung Quốc
擘劃
擘划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên kế hoạch
để sắp xếp
擘劃 擘划 phát âm tiếng Việt:
[bo4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to plan
to arrange
擘畫 擘画
擘開 擘开
據 据
據信 据信
據傳 据传
據報 据报