中文 Trung Quốc
擕
携
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 攜|携 [xie2]
擕 携 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 攜|携[xie2]
擖 擖
擗 擗
擘 擘
擘畫 擘画
擘開 擘开
據 据