中文 Trung Quốc
擘開
擘开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ mở
擘開 擘开 phát âm tiếng Việt:
[bo4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to break open
據 据
據估計 据估计
據信 据信
據報 据报
據報導 据报导
據報道 据报道