中文 Trung Quốc
擔負
担负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến vai
chịu
để thực hiện
擔負 担负 phát âm tiếng Việt:
[dan1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to shoulder
to bear
to undertake
擔驚受怕 担惊受怕
擕 携
擖 擖
擘 擘
擘劃 擘划
擘畫 擘画