中文 Trung Quốc
擔子
担子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang cực và tải về nó
gánh nặng
nhiệm vụ
trách nhiệm
CL:副 [fu4]
擔子 担子 phát âm tiếng Việt:
[dan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
carrying pole and the loads on it
burden
task
responsibility
CL:副[fu4]
擔待 担待
擔心 担心
擔憂 担忧
擔承 担承
擔擔麵 担担面
擔擱 担搁