中文 Trung Quốc
  • 擔心 繁體中文 tranditional chinese擔心
  • 担心 简体中文 tranditional chinese担心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo lắng
  • lo lắng
  • khó chịu
  • phải lo lắng
  • phải lo lắng
擔心 担心 phát âm tiếng Việt:
  • [dan1 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • anxious
  • worried
  • uneasy
  • to worry
  • to be anxious