中文 Trung Quốc
擔擱
担搁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 耽擱|耽搁 [dan1 ge5]
擔擱 担搁 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ge5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 耽擱|耽搁[dan1 ge5]
擔架 担架
擔架兵 担架兵
擔架床 担架床
擔當 担当
擔荷 担荷
擔誤 担误