中文 Trung Quốc
  • 擔承 繁體中文 tranditional chinese擔承
  • 担承 简体中文 tranditional chinese担承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện
  • để đảm (vv)
擔承 担承 phát âm tiếng Việt:
  • [dan1 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to undertake
  • to assume (responsibility etc)