中文 Trung Quốc
操你媽
操你妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 肏你媽|肏你妈 [cao4 ni3 ma1]
操你媽 操你妈 phát âm tiếng Việt:
[cao4 ni3 ma1]
Giải thích tiếng Anh
see 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1]
操典 操典
操刀手 操刀手
操切 操切
操坪 操坪
操場 操场
操守 操守