中文 Trung Quốc
  • 操你媽 繁體中文 tranditional chinese操你媽
  • 操你妈 简体中文 tranditional chinese操你妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 肏你媽|肏你妈 [cao4 ni3 ma1]
操你媽 操你妈 phát âm tiếng Việt:
  • [cao4 ni3 ma1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 肏你媽|肏你妈[cao4 ni3 ma1]