中文 Trung Quốc
操場
操场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân chơi trẻ em
lĩnh vực thể thao
Máy khoan đất
CL:個|个 [ge4]
操場 操场 phát âm tiếng Việt:
[cao1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
playground
sports field
drill ground
CL:個|个[ge4]
操守 操守
操屄 操屄
操心 操心
操控 操控
操斧伐柯 操斧伐柯
操法 操法