中文 Trung Quốc
操刀手
操刀手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người tính phí với hành động quyết định
hatchet người đàn ông
操刀手 操刀手 phát âm tiếng Việt:
[cao1 dao1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
person charged with decisive action
hatchet man
操切 操切
操勞 操劳
操坪 操坪
操守 操守
操屄 操屄
操心 操心