中文 Trung Quốc
操守
操守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính toàn vẹn cá nhân
操守 操守 phát âm tiếng Việt:
[cao1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
personal integrity
操屄 操屄
操心 操心
操持 操持
操斧伐柯 操斧伐柯
操法 操法
操演 操演