中文 Trung Quốc
操作速率
操作速率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ hoạt động
操作速率 操作速率 phát âm tiếng Việt:
[cao1 zuo4 su4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
operating speed
操你媽 操你妈
操典 操典
操刀手 操刀手
操勞 操劳
操坪 操坪
操場 操场