中文 Trung Quốc
擊敗
击败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại
để đánh bại
擊敗 击败 phát âm tiếng Việt:
[ji1 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to defeat
to beat
擊斃 击毙
擊毀 击毁
擊沉 击沉
擊球 击球
擊球員 击球员
擊碎 击碎