中文 Trung Quốc
擊沉
击沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công và đánh chìm (một con tàu)
擊沉 击沉 phát âm tiếng Việt:
[ji1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to attack and sink (a ship)
擊潰 击溃
擊球 击球
擊球員 击球员
擊缶 击缶
擊落 击落
擊退 击退