中文 Trung Quốc
擊毀
击毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công và tiêu diệt
擊毀 击毁 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to attack and destroy
擊沉 击沉
擊潰 击溃
擊球 击球
擊碎 击碎
擊缶 击缶
擊落 击落