中文 Trung Quốc
擊球
击球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh
để đánh một quả bóng (thể thao)
擊球 击球 phát âm tiếng Việt:
[ji1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to bat
to hit a ball (sport)
擊球員 击球员
擊碎 击碎
擊缶 击缶
擊退 击退
擊鼓鳴金 击鼓鸣金
擋 挡